Đã sao chép

Máy tính Làm tròn

Làm tròn số trực tuyến nhanh và chính xác. Nhập số của bạn, chọn chữ số thập phân hoặc chữ số có nghĩa, và nhận kết quả tức thì. Hỗ trợ định dạng số địa phương (dấu phẩy/dấu chấm) và nhiều quy tắc làm tròn như làm tròn chuẩn, làm tròn lên/xuống, và chữ số có nghĩa. Miễn phí, không cần đăng ký.

Định dạng số

Chọn cách hiển thị kết quả số. Dấu phân cách thập phân đã chọn (chấm hoặc dấu phẩy) cũng sẽ được dùng khi nhập số.

0,00
Nhấp vào kết quả bất kỳ để sao chép

Làm tròn số là gì?

Làm tròn số giúp rút gọn chữ số nhưng vẫn giữ được ý nghĩa của giá trị ban đầu. Bạn có thể làm tròn theo số chữ số thập phân (ví dụ: 2 chữ số sau dấu phẩy) hoặc theo số chữ số có nghĩa (significant figures). Mục tiêu là cân bằng giữa độ chính xáctính dễ đọc.

  • Làm tròn theo chữ số thập phân: Giữ lại n chữ số sau dấu phẩy (ví dụ 3,14159 → 3,14 nếu n=2).
  • Làm tròn theo chữ số có nghĩa: Giữ lại tổng số chữ số quan trọng (ví dụ 0,004567 → 0,00457 với 3 chữ số có nghĩa).

Công cụ trên sẽ giúp bạn thực hiện những kiểu làm tròn phổ biến, đồng thời hiển thị kết quả ngay lập tức cho nhiều tình huống thực tế.

Khi nào nên làm tròn?

Hãy cân nhắc làm tròn khi:

  1. Bạn chia sẻ kết quả với người dùng không chuyên và muốn số dễ đọc.
  2. Dữ liệu đo lường có sai số, việc giữ quá nhiều chữ số tạo cảm giác chính xác giả.
  3. Bạn cần chuẩn hóa hiển thị (báo cáo, hóa đơn, tỷ lệ, phần trăm…).
  4. Bạn xử lý số rất lớn/nhỏ, nơi 3–4 chữ số có nghĩa là đủ để ra quyết định.

Ngược lại, nếu đang thực hiện phép tính trung gian quan trọng, hãy giữ số chưa làm tròn và chỉ làm tròn ở bước cuối để giảm sai số tích lũy.

Quy tắc làm tròn phổ biến

1) Quy tắc 4 bỏ 5 lên (Round half up)

Nếu chữ số ngay sau vị trí làm tròn < 5 thì giữ nguyên, ≥ 5 thì tăng 1 đơn vị. Ví dụ: 2,345 với 2 chữ số thập phân → 2,35.

2) Làm tròn “Banker” (Round half to even)

Trường hợp đúng giữa (…5), làm tròn về số chẵn gần nhất để giảm thiên lệch thống kê. Ví dụ: 2,345 (2 chữ số thập phân) → 2,34 vì 2,34 có chữ số cuối là 4 (chẵn); 2,355 → 2,36.

3) Làm tròn xuống (Floor) & làm tròn lên (Ceil)

Floor: luôn đưa về phía âm vô cùng (ví dụ 2,39 → 2,3; -2,31 → -2,4).
Ceil: luôn đưa về phía dương vô cùng (ví dụ 2,31 → 2,4; -2,39 → -2,3).

4) Chữ số có nghĩa (Significant Figures)

Tập trung vào số chữ số “thực sự mang thông tin”. Ví dụ 0,004567 với 3 chữ số có nghĩa → 0,00457; 12345 với 2 chữ số có nghĩa → 1,2 × 104.

Cách chọn bậc làm tròn phù hợp

  • Dữ liệu tài chính: thường hiển thị 2 chữ số thập phân (ví dụ 12,34).
  • Tỷ lệ/Phần trăm: 1–2 chữ số thập phân là phổ biến (ví dụ 12,3% hoặc 12,34%).
  • Kỹ thuật/Thí nghiệm: dựa theo độ phân giải của thiết bị đo, thường dùng chữ số có nghĩa.
  • Số rất lớn/nhỏ: cân nhắc dùng dạng khoa học và chữ số có nghĩa để rõ ràng.

Quy tắc kinh nghiệm: nếu làm tròn để ra quyết định nhanh, hãy ưu tiên ngắn gọn; nếu làm tròn cho phân tích, ưu tiên giữ thêm 1 chữ số so với tối thiểu để an toàn.

Ví dụ từng bước

Ví dụ A — Làm tròn theo chữ số thập phân

Số: 3,14159 • Mục tiêu: 3 chữ số thập phân
Nhìn chữ số thứ 4 sau dấu phẩy là 5 ⇒ “5 lên” → tăng chữ số thứ 3.
Kết quả: 3,142

Ví dụ B — Chữ số có nghĩa

Số: 0,009876 • Mục tiêu: 2 chữ số có nghĩa
Bỏ qua các số 0 dẫn đầu, xét 9 8 và chữ số kế là 7 (≥5) ⇒ tăng 8 thành 9.
Kết quả: 0,0099

Ví dụ C — Banker's rounding

Số: 2,345 • 2 chữ số thập phân
Trường hợp giữa (…5), làm tròn về số chẵn gần nhất → 2,34.

Bảng tham chiếu nhanh

Dưới đây là ví dụ một số giá trị làm tròn theo các mức khác nhau:

Số gốc 1 chữ số thập phân 2 chữ số thập phân 3 chữ số thập phân 2 chữ số có nghĩa 3 chữ số có nghĩa
12,3456 12,3 12,35 12,346 12 12,3
0,004567 0,0 0,00 0,005 0,0046 0,00457
-2,345 -2,3 -2,35 -2,345 -2,3 -2,35
98765 98765,0 98765,00 98765,000 9,9 × 104 9,88 × 104

Lưu ý: với số âm, floorceil có hướng khác nhau so với số dương. Hãy chọn đúng quy tắc theo nhu cầu hiển thị hay tính toán.

Lưu ý & mẹo thực tế

  • Chỉ làm tròn ở bước cuối: Khi chuỗi phép tính dài, hãy hạn chế làm tròn ở từng bước để tránh lệch kết quả.
  • Đồng nhất định dạng: Nếu báo cáo có nhiều bảng, hãy áp dụng một chuẩn làm tròn thống nhất.
  • Tiền tệ: Thông thường hiển thị 2 chữ số thập phân; nội bộ có thể giữ thêm để tính toán rồi làm tròn khi xuất.
  • Phần trăm: 1–2 chữ số thập phân là đủ trong hầu hết trường hợp; với tỷ lệ rất nhỏ, cân nhắc chữ số có nghĩa.
  • Dạng khoa học: Hữu ích khi số quá lớn/nhỏ; dễ kết hợp với chữ số có nghĩa để có kết quả gọn gàng.

Câu hỏi thường gặp

Làm tròn “Banker” khác gì so với “4 bỏ 5 lên”?

Với các trường hợp đúng giữa (kết thúc bằng …5), “Banker” làm tròn về số chẵn gần nhất để giảm thiên lệch tổng thể. Còn “4 bỏ 5 lên” luôn tăng 1 đơn vị. Tùy lĩnh vực và chuẩn mực, bạn chọn quy tắc phù hợp để nhất quán.

Nên dùng chữ số thập phân hay chữ số có nghĩa?

Nếu bạn quan tâm đến số chữ số sau dấu phẩy khi hiển thị (ví dụ tiền tệ), hãy dùng chữ số thập phân. Nếu bạn quan tâm đến mức “thông tin” của con số (khoa học/kỹ thuật), nên dùng chữ số có nghĩa.

Tại sao kết quả của tôi khác với máy khác?

Có thể do quy tắc làm tròn khác nhau (Banker vs 4 bỏ 5 lên), thiết lập số chữ số khác, hoặc do các phần mềm làm tròn ở các bước trung gian khác nhau. Hãy đảm bảo chọn cùng quy tắc và chỉ làm tròn ở bước cuối.

Làm tròn có làm sai lệch tổng không?

Có thể. Ví dụ làm tròn từng dòng rồi cộng lại có thể khác với cộng tổng rồi mới làm tròn. Nếu cần chính xác về tổng, hãy làm tròn ở cấp tổng hoặc áp dụng quy tắc phân bổ rõ ràng.

Có nên hiển thị số 0 ở cuối (trailing zeros)?

Nếu bạn muốn nhấn mạnh độ chính xác hiển thị (ví dụ 12,30 thay vì 12,3), hãy giữ số 0. Điều này giúp người đọc hiểu rằng bạn cố ý hiển thị đến 2 chữ số thập phân.